Statements (26)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:government_agency
tòa án |
gptkbp:cơ_quan_lập_pháp_giám_sát |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
gptkbp:cơ_quan_trực_thuộc |
Viện kiểm sát Nhân dân Tối cao
Cục quản lý Tòa án Hội đồng Thẩm phán Tòa chuyên trách Văn phòng |
gptkbp:cấp_trên_của |
Tòa án Nhân dân cấp cao
Tòa án Nhân dân huyện Tòa án Nhân dân tỉnh |
gptkbp:establishedIn |
1945
|
gptkbp:function |
giám đốc việc xét xử
xét xử giám sát hoạt động của các tòa án cấp dưới |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Tòa án Nhân dân Tối cao
|
gptkbp:leader |
Chánh án
|
gptkbp:mainLanguage |
tiếng Việt
|
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:symbolizes |
gptkb:Quốc_huy_Việt_Nam
|
gptkbp:website |
https://www.toaan.gov.vn/
|
gptkbp:المقر_الرئيسي |
gptkb:Hà_Nội
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Cộng_hòa_Nhân_dân_Trung_Hoa
gptkb:Supreme_People's_Court_of_Vietnam gptkb:Chánh_án_Tòa_án_Nhân_dân_Tối_cao |
gptkbp:bfsLayer |
6
|