Statements (24)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:tòa_án
gptkb:government_agency |
| gptkbp:cơ_quan_lập_pháp_giám_sát |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
| gptkbp:cơ_quan_trực_thuộc |
Viện kiểm sát Nhân dân Tối cao
Cục quản lý Tòa án Hội đồng Thẩm phán Tòa chuyên trách Văn phòng |
| gptkbp:cấp_trên_của |
Tòa án Nhân dân cấp cao
Tòa án Nhân dân huyện Tòa án Nhân dân tỉnh |
| gptkbp:establishedIn |
1945
|
| gptkbp:function |
giám đốc việc xét xử
xét xử giám sát hoạt động của các tòa án cấp dưới |
| gptkbp:leader |
Chánh án
|
| gptkbp:mainLanguage |
tiếng Việt
|
| gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
| gptkbp:symbolizes |
gptkb:Quốc_huy_Việt_Nam
|
| gptkbp:website |
https://www.toaan.gov.vn/
|
| gptkbp:المقر_الرئيسي |
gptkb:Hà_Nội
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Supreme_People's_Court_of_Vietnam
|
| gptkbp:bfsLayer |
7
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Tòa án Nhân dân Tối cao
|