Alternative names (7)
có quyền hạn • ma uprawnienia do • quyền hạn • полномочия • 主な権限 • 議長の権限 • 권한Random triples
| Subject | Object |
|---|---|
| gptkb:Ủy_ban_nhân_dân_Thành_phố_Hồ_Chí_Minh | Ban hành các văn bản quy phạm pháp luật thuộc thẩm quyền |
| gptkb:Viện_trưởng_Viện_kiểm_sát_Nhân_dân_Tối_cao | bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức các chức vụ trong ngành kiểm sát |
| gptkb:Thủ_tướng_Chính_phủ | lãnh đạo Chính phủ |
| gptkb:Minister_Finansów | zarządzania długiem publicznym |
| gptkb:Chủ_tịch_nước_Cộng_hòa_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam | quyết định đặc xá |
| gptkb:Chủ_tịch_nước_Cộng_hòa_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam | bổ nhiệm Phó Thủ tướng, Bộ trưởng, các thành viên khác của Chính phủ |
| gptkb:総理大臣 | 閣議の主宰 |
| gptkb:Minister_Finansów | kontroli finansów publicznych |
| gptkb:Minister_Finansów | ustalania polityki podatkowej |
| gptkb:Президент_Республики_Беларусь | право роспуска парламента |
| gptkb:Ủy_ban_nhân_dân_Thành_phố_Hồ_Chí_Minh | Tổ chức thực hiện các chính sách, pháp luật của Nhà nước tại địa phương |
| gptkb:Minister_Finansów | nadzoru nad audytem wewnętrznym w administracji publicznej |
| gptkb:Chủ_tịch_Quốc_hội | chủ trì các phiên họp Quốc hội |
| gptkb:Президент_Азербайджана | право роспуска парламента |
| gptkb:総理大臣 | 行政権の行使 |
| gptkb:Chủ_tịch_nước_Cộng_hòa_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam | công bố luật, pháp lệnh |
| gptkb:衆議院議長 | 議員の退場命令 |
| gptkb:유럽의회 | 입법 |
| gptkb:国際連合安全保障理事会 | 制裁措置の決定 |
| gptkb:президент_Ирландии | главнокомандующий вооружёнными силами |