権限

136 triples
GPTKB property

Alternative names (7)
có quyền hạn ma uprawnienia do quyền hạn полномочия 主な権限 議長の権限 권한

Random triples
Subject Object
gptkb:Ủy_ban_nhân_dân_Thành_phố_Hồ_Chí_Minh Ban hành các văn bản quy phạm pháp luật thuộc thẩm quyền
gptkb:Viện_trưởng_Viện_kiểm_sát_Nhân_dân_Tối_cao bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức các chức vụ trong ngành kiểm sát
gptkb:Thủ_tướng_Chính_phủ lãnh đạo Chính phủ
gptkb:Minister_Finansów zarządzania długiem publicznym
gptkb:Chủ_tịch_nước_Cộng_hòa_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam quyết định đặc xá
gptkb:Chủ_tịch_nước_Cộng_hòa_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam bổ nhiệm Phó Thủ tướng, Bộ trưởng, các thành viên khác của Chính phủ
gptkb:総理大臣 閣議の主宰
gptkb:Minister_Finansów kontroli finansów publicznych
gptkb:Minister_Finansów ustalania polityki podatkowej
gptkb:Президент_Республики_Беларусь право роспуска парламента
gptkb:Ủy_ban_nhân_dân_Thành_phố_Hồ_Chí_Minh Tổ chức thực hiện các chính sách, pháp luật của Nhà nước tại địa phương
gptkb:Minister_Finansów nadzoru nad audytem wewnętrznym w administracji publicznej
gptkb:Chủ_tịch_Quốc_hội chủ trì các phiên họp Quốc hội
gptkb:Президент_Азербайджана право роспуска парламента
gptkb:総理大臣 行政権の行使
gptkb:Chủ_tịch_nước_Cộng_hòa_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam công bố luật, pháp lệnh
gptkb:衆議院議長 議員の退場命令
gptkb:유럽의회 입법
gptkb:国際連合安全保障理事会 制裁措置の決定
gptkb:президент_Ирландии главнокомандующий вооружёнными силами

Please wait…