Alternative names (7)
có quyền hạn • ma uprawnienia do • quyền hạn • полномочия • 主な権限 • 議長の権限 • 권한Random triples
| Subject | Object |
|---|---|
| gptkb:衆議院議長 | 議員の退場命令 |
| gptkb:ロシア連邦大統領 | 首相の任命 |
| gptkb:Minister_Finansów | zarządzania długiem publicznym |
| gptkb:Ủy_ban_nhân_dân_Thành_phố_Hồ_Chí_Minh | Quyết định các vấn đề phát triển kinh tế, xã hội, an ninh, quốc phòng tại địa phương |
| gptkb:Президент_Азербайджана | право роспуска парламента |
| gptkb:Thủ_tướng_Chính_phủ | đại diện Nhà nước về đối nội, đối ngoại |
| gptkb:日本の地方自治体 | 課税権 |
| gptkb:최고인민회의 | 국가 지도자 선출 |
| gptkb:Президент_Азербайджана | право помилования |
| gptkb:Президент_Казахстана | глава исполнительной власти |
| gptkb:Chủ_tịch_Quốc_hội | đại diện Quốc hội đối ngoại |
| gptkb:Chủ_tịch_nước_Cộng_hòa_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam | phong hàm, cấp cho sĩ quan |
| gptkb:князь_Лихтенштейна | широкие |
| gptkb:総理大臣 | 国務大臣の任免 |
| gptkb:国連安全保障理事会 | 軍事行動の承認 |
| gptkb:Президент_Азербайджана | назначает премьер-министра |
| gptkb:ロシア連邦大統領 | 外交政策の主導 |
| gptkb:Chủ_tịch_Quốc_hội | ký các nghị quyết của Quốc hội |
| gptkb:民主党代表 | 党の最高意思決定 |
| gptkb:Thủ_tướng_Chính_phủ | lãnh đạo Chính phủ |