権限

149 triples
GPTKB property

Alternative names (7)
có quyền hạn ma uprawnienia do quyền hạn полномочия 主な権限 議長の権限 권한

Random triples
Subject Object
gptkb:中華人民共和国主席 戦争・平和宣言発布
gptkb:Thủ_tướng_Chính_phủ ban hành quyết định, chỉ thị
gptkb:衆議院議長 議員の退場命令
gptkb:Chủ_tịch_nước_Cộng_hòa_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam phong hàm, cấp cho sĩ quan
gptkb:President_of_the_United_States 外交交渉権
gptkb:Viện_trưởng_Viện_kiểm_sát_Nhân_dân_Tối_cao bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức các chức vụ trong ngành kiểm sát
gptkb:Viện_trưởng_Viện_kiểm_sát_Nhân_dân_Tối_cao chỉ đạo ngành kiểm sát nhân dân
gptkb:総理大臣 行政権の行使
gptkb:최고인민회의 법률 제정
gptkb:Президент_Республики_Беларусь назначает премьер-министра
gptkb:Chủ_tịch_nước_Cộng_hòa_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam quyết định đặc xá
gptkb:President_of_the_United_States 行政権
gptkb:Президент_Казахстана глава исполнительной власти
gptkb:유럽의회 입법
gptkb:Minister_Finansów nadzoru nad audytem wewnętrznym w administracji publicznej
gptkb:Президент_Республики_Беларусь gptkb:President_of_the_United_States
gptkb:Chủ_tịch_nước_Cộng_hòa_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam bổ nhiệm Thủ tướng Chính phủ
gptkb:Президент_Казахстана gptkb:President_of_the_United_States
gptkb:президент_Ирландии главнокомандующий вооружёнными силами
gptkb:アメリカ合衆国議会 弾劾