Statements (23)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:hòn_đảo
|
| gptkbp:area |
854.76 km²
|
| gptkbp:distanceFromNiigata |
khoảng 32 km về phía tây
|
| gptkbp:hasAirport |
gptkb:Sado_Airport
|
| gptkbp:hasCity |
Sado (thành phố)
|
| gptkbp:hasMountain |
núi Kosado
núi Osado |
| gptkbp:hasPort |
cảng Ogi
cảng Ryotsu |
| gptkbp:historicalEvent |
nơi lưu đày Thiên hoàng Juntoku
nơi lưu đày Zeami Motokiyo nơi lưu đày nhà thơ Nichiren |
| gptkbp:knownFor |
lưu đày chính trị thời phong kiến
mỏ vàng Sado |
| gptkbp:locatedIn |
gptkb:Nhật_Bản
biển Nhật Bản tỉnh Niigata |
| gptkbp:population |
khoảng 55.000 người
|
| gptkbp:touristAttraction |
lễ hội Trống Kodo
|
| gptkbp:UNESCO_tentative_list |
Mỏ vàng Sado
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Biển_Nhật_Bản
|
| gptkbp:bfsLayer |
7
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Đảo Sado
|