Statements (28)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:Buddhism
Nhân vật Phật giáo |
gptkbp:appearsIn |
gptkb:Kinh_Duy_Ma_Cật
gptkb:Kinh_Pháp_Hoa Kinh Bát Nhã |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Bồ Tát Văn Thù
|
gptkbp:ngày_vía |
mùng 4 tháng 4 âm lịch
|
gptkbp:regardedAs |
hóa thân của trí tuệ Phật
một trong bốn Đại Bồ Tát |
gptkbp:relatedTo |
gptkb:Bồ_Tát_Phổ_Hiền
gptkb:Kinh_Hoa_Nghiêm gptkb:Phật_Thích_Ca_Mâu_Ni trí tuệ |
gptkbp:symbolizes |
kiếm trí tuệ
sách kinh điển |
gptkbp:tên_tiếng_Hán |
gptkb:文殊菩薩
|
gptkbp:tên_tiếng_Phạn |
gptkb:Mañjuśrī
|
gptkbp:được_gọi_là |
gptkb:Mañjuśrī_Bodhisattva
Mạn Thù Thất Lợi Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát |
gptkbp:được_tôn_thờ_ở |
gptkb:Phật_giáo_Đại_thừa
gptkb:Phật_giáo_Việt_Nam gptkb:Phật_giáo_Tây_Tạng Phật giáo Nhật Bản Phật giáo Trung Quốc |
gptkbp:اسم_آخر |
Văn Thù Sư Lợi
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Phật_giáo_Đại_thừa
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|