Statements (28)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
kinh Phật giáo
|
gptkbp:bản_dịch_tiếng_Hán |
gptkb:Kumarajiva
|
gptkbp:bản_dịch_tiếng_Việt |
Thích Trí Tịnh
|
gptkbp:dịch_giả_nổi_tiếng |
gptkb:Kumarajiva
|
gptkbp:giáo_phái_liên_quan |
gptkb:Nichiren
gptkb:Thiên_Thai_tông Pháp Hoa tông |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Kinh Pháp Hoa
|
gptkbp:influenced |
gptkb:Phật_giáo_Việt_Nam
Phật giáo Nhật Bản Phật giáo Trung Quốc |
gptkbp:languageOfOrigin |
tiếng Phạn
|
gptkbp:số_phẩm |
28
|
gptkbp:theme |
gptkb:Bồ_Tát_Quán_Thế_Âm
gptkb:Phật_Thích_Ca_Mâu_Ni Phật A Di Đà một thừa (ekayana) phương tiện thiện xảo (upaya) |
gptkbp:thời_gian_biên_soạn |
thế kỷ 1-2 CN
|
gptkbp:trường_phái_liên_quan |
Đại thừa
|
gptkbp:tên_tiếng_Phạn |
gptkb:Saddharma_Puṇḍarīka_Sūtra
|
gptkbp:được_tụng_đọc |
gptkb:Phật_giáo_Đại_thừa
gptkb:Phật_giáo_Việt_Nam Phật giáo Nhật Bản |
gptkbp:主要内容 |
giáo lý về Phật tính phổ quát
|
gptkbp:英文名 |
gptkb:Lotus_Sutra
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Phật_giáo_Việt_Nam
|
gptkbp:bfsLayer |
6
|