gptkbp:instanceOf
|
kinh Phật giáo
|
gptkbp:cấu_trúc
|
nhiều phẩm
|
gptkbp:dịch_giả_bản_40_quyển
|
Thật Xoa Nan Đà
|
gptkbp:dịch_giả_bản_60_quyển
|
Bát Nhã Lưu Chi
|
gptkbp:dịch_giả_bản_80_quyển
|
Phật Đà Bạt Đà La
|
gptkbp:giáo_lý_nổi_bật
|
lý sự vô ngại
pháp giới duyên khởi
sự sự vô ngại
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
Kinh Hoa Nghiêm
|
gptkbp:influenced
|
gptkb:Phật_giáo_Đại_thừa
gptkb:Phật_giáo_Đông_Á
gptkb:Tịnh_độ_tông
禅宗
|
gptkbp:languageOfOrigin
|
tiếng Phạn
|
gptkbp:phẩm_nổi_bật
|
Nhập Pháp Giới Phẩm
Phổ Hiền Hạnh Nguyện Phẩm
Thập Địa Phẩm
|
gptkbp:regardedAs
|
kinh điển căn bản của Hoa Nghiêm Tông
|
gptkbp:relatedTo
|
gptkb:Phật_Thích_Ca_Mâu_Ni
Phổ Hiền Bồ Tát
Hoa Nghiêm Tông (Trung Quốc)
Văn Thù Sư Lợi
|
gptkbp:số_quyển_bản_dịch_Hán
|
80 quyển
|
gptkbp:theme
|
gptkb:Bồ_Tát_đạo
tánh không
duyên khởi
pháp giới
|
gptkbp:thời_gian_biên_soạn
|
thế kỷ 1-3
|
gptkbp:trường_phái_liên_quan
|
Hoa Nghiêm Tông
|
gptkbp:tên_tiếng_Hán
|
gptkb:華嚴經
|
gptkbp:tên_tiếng_Phạn
|
gptkb:Avataṃsaka_Sūtra
|
gptkbp:được_tụng_đọc
|
gptkb:Phật_giáo_Đại_thừa
gptkb:Phật_giáo_Việt_Nam
Phật giáo Hàn Quốc
Phật giáo Nhật Bản
Phật giáo Trung Quốc
|
gptkbp:địa_điểm_biên_soạn
|
gptkb:Ấn_Độ
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Phật_giáo_Đại_thừa
|
gptkbp:bfsLayer
|
7
|