các ngành đào tạo

84 triples
GPTKB property

Alternative names (3)
chuyên ngành đào tạo ngành đào tạo ngành đào tạo chính

Random triples
Subject Object
gptkb:Đại_học_Bách_Khoa_Hà_Nội công nghệ thông tin Việt - Malaysia
gptkb:Đại_học_Bách_Khoa_Hà_Nội kỹ thuật hóa học
gptkb:Trường_Đại_học_Giáo_dục,_ĐHQGHN Quản trị trường học
gptkb:Đại_học_Bách_Khoa_Hà_Nội kỹ thuật dệt may
gptkb:Trường_Đại_học_Luật_Hà_Nội luật kinh tế
gptkb:Đại_học_Bách_Khoa_Hà_Nội kỹ thuật vật liệu
gptkb:Đại_học_Bách_Khoa_Hà_Nội công nghệ thông tin Việt - Hàn Quốc
gptkb:Khoa_Địa_lý Địa lý kinh tế - xã hội
gptkb:Đại_học_Bách_Khoa_Hà_Nội vật lý kỹ thuật
gptkb:Đại_học_Bách_Khoa_Hà_Nội kỹ thuật y sinh
gptkb:Đại_học_Bách_Khoa_Hà_Nội công nghệ thông tin Việt - Thái Lan
gptkb:Đại_học_Bách_Khoa_Hà_Nội kỹ thuật máy tính
gptkb:Trường_Đại_học_Văn_Hiến Ngôn ngữ
gptkb:Trường_Đại_học_Giáo_dục,_ĐHQGHN Sư phạm Toán học
gptkb:Khoa_Địa_lý Quản lý tài nguyên và môi trường
gptkb:Đại_học_Bách_Khoa_Hà_Nội kỹ thuật ô tô
gptkb:Đại_học_Bách_Khoa_Hà_Nội công nghệ thông tin Việt - Brunei
gptkb:Đại_học_Bách_Khoa_Hà_Nội kỹ thuật điện
gptkb:Đại_học_Bách_Khoa_Hà_Nội hóa học
gptkb:Đại_học_Bách_Khoa_Hà_Nội công nghệ thông tin Việt - Philippines