Statements (25)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:university
|
gptkbp:abbreviation |
gptkb:HLU
|
gptkbp:address |
87 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
|
gptkbp:basisFor |
gptkb:Đà_Nẵng
gptkb:Đắk_Lắk gptkb:Hà_Nội |
gptkbp:các_ngành_đào_tạo |
ngôn ngữ Anh
luật học luật thương mại quốc tế luật kinh tế luật quốc tế |
gptkbp:cơ_quan_trực_thuộc |
gptkb:Bộ_Tư_pháp_Việt_Nam
|
gptkbp:establishedIn |
1979
|
gptkbp:hiệu_trưởng |
Nguyễn Đình Định
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
gptkbp:mã_trường |
gptkb:DHL
|
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:trainer |
cử nhân luật
thạc sĩ luật tiến sĩ luật |
gptkbp:type |
công lập
|
gptkbp:website |
https://hlu.edu.vn
|
gptkbp:英文名 |
gptkb:Hanoi_Law_University
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:国立法政大学
|
gptkbp:bfsLayer |
6
|