Statements (65)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:university
|
gptkbp:abbreviation |
gptkb:HUST
|
gptkbp:address |
Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam
|
gptkbp:affiliatedWith |
gptkb:Đại_học_Quốc_gia_Hà_Nội
|
gptkbp:các_ngành_đào_tạo |
công nghệ thông tin
ngôn ngữ Anh công nghệ sinh học môi trường công nghệ thông tin Global ICT công nghệ thông tin Việt - Anh công nghệ thông tin Việt - Brunei công nghệ thông tin Việt - Campuchia công nghệ thông tin Việt - Hàn Quốc công nghệ thông tin Việt - Indonesia công nghệ thông tin Việt - Lào công nghệ thông tin Việt - Malaysia công nghệ thông tin Việt - Myanmar công nghệ thông tin Việt - Mỹ công nghệ thông tin Việt - Nga công nghệ thông tin Việt - Nhật công nghệ thông tin Việt - Philippines công nghệ thông tin Việt - Pháp công nghệ thông tin Việt - Singapore công nghệ thông tin Việt - Thái Lan công nghệ thông tin Việt - Trung Quốc công nghệ thông tin Việt - Úc công nghệ thông tin Việt - Đông Timor công nghệ thông tin Việt - Đức cơ khí hóa học khoa học máy tính kinh tế kỹ thuật kỹ thuật kỹ thuật cơ khí động lực kỹ thuật cơ điện tử kỹ thuật dệt may kỹ thuật hàng không kỹ thuật hóa học kỹ thuật máy tính kỹ thuật môi trường kỹ thuật nhiệt kỹ thuật thực phẩm kỹ thuật vật liệu kỹ thuật xây dựng kỹ thuật y sinh kỹ thuật ô tô kỹ thuật điều khiển và tự động hóa kỹ thuật điện kỹ thuật điện tử viễn thông quản lý công nghiệp toán ứng dụng vật liệu vật lý kỹ thuật điện - điện tử |
gptkbp:establishedIn |
1956
|
gptkbp:hiệu_trưởng |
gptkb:Huỳnh_Quyết_Thắng
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
gptkbp:mã_trường |
gptkb:BKA
|
gptkbp:numberOfStudents |
khoảng 35.000
|
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:type |
công lập
|
gptkbp:website |
https://www.hust.edu.vn
|
gptkbp:英文名 |
gptkb:Hanoi_University_of_Science_and_Technology
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Ngã_Tư_Vọng
|
gptkbp:bfsLayer |
8
|