Alternative names (8)
Vietnamese name • VietnameseEquivalent • hasNameInVietnamese • hasVietnameseName • nameInVietnamese • tên tiếng Việt • vietnameseEquivalent • vietnameseNameRandom triples
| Subject | Object |
|---|---|
| gptkb:臨濟宗 | gptkb:Lâm_Tế_Tông |
| gptkb:Thủ_Thiêm_Ward | Phường Thủ Thiêm |
| gptkb:Ben_Nghe | Phường Bến Nghé |
| gptkb:Duy_Thức_tông | gptkb:Duy_Thức_tông |
| gptkb:National_Labor_Hero | Anh hùng Lao động |
| gptkb:Black_Tortoise_of_the_North | gptkb:Huyền_Vũ |
| gptkb:Court_of_Imperial_Sacrifices | Thái thường tự |
| gptkb:Autumn_Moon_Festival | gptkb:Tết_Trung_Thu |
| gptkb:Order_of_Friendship_(Vietnam) | Huân chương Hữu nghị |
| gptkb:Kṣitigarbha_Bodhisattva | gptkb:Địa_Tạng_Bồ_Tát |
| gptkb:Dinh_River_(Bình_Thuận) | Sông Dinh |
| gptkb:מקונג | Sông Mê Kông |
| gptkb:Tam_Hiệp | Xã Tam Hiệp |
| gptkb:Five_Elements_(Ngũ_Hành) | gptkb:Ngũ_Hành |
| gptkb:Bhaisajya-guru | Dược Sư Như Lai |
| gptkb:Amitābha's_Pure_Land | Cực Lạc |
| gptkb:Pure_Land_School | gptkb:Tịnh_Độ_Tông |
| gptkb:Guardian_Lion | Nghê |
| gptkb:鄒 | Trâu |
| gptkb:Plain_of_Reeds | Đồng Tháp Mười |