Statements (41)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:river
|
| gptkbp:chiều_rộng_trung_bình |
600 m
|
| gptkbp:diện_tích_lưu_vực |
143,700 km²
|
| gptkbp:dài |
1,149 km
|
| gptkbp:flowsThrough |
gptkb:Trung_Quốc
gptkb:Việt_Nam |
| gptkbp:phụ_lưu |
gptkb:Sông_Đà
gptkb:Sông_Lô gptkb:Sông_Thao gptkb:Sông_Đuống Sông Chảy Sông Luộc Sông Trà Lý |
| gptkbp:role |
giao thông thủy
cung cấp nước tưới tiêu phát triển kinh tế vùng đồng bằng sông Hồng |
| gptkbp:state |
gptkb:Trung_Quốc
gptkb:Việt_Nam |
| gptkbp:ý_nghĩa_tên_gọi |
màu nước đỏ do phù sa
|
| gptkbp:đi_qua_thành_phố |
gptkb:Hà_Nội
|
| gptkbp:đổ_ra |
Vịnh Bắc Bộ
|
| gptkbp:اسم_آخر |
Sông Cái
|
| gptkbp:ينبع_من |
gptkb:Trung_Quốc
|
| gptkbp:ผ่านจังหวัด |
gptkb:Lào_Cai
gptkb:Hưng_Yên gptkb:Hà_Nam gptkb:Nam_Định gptkb:Phú_Thọ gptkb:Thái_Bình gptkb:Vĩnh_Phúc gptkb:Yên_Bái |
| gptkbp:英文名 |
gptkb:Red_River
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Fleuve_Rouge
gptkb:紅河 gptkb:Sông_Đà gptkb:แม่น้ำแดง gptkb:Việt_Nam gptkb:红河 gptkb:Red_River_(Honghe) |
| gptkbp:bfsLayer |
8
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Sông Hồng
|