Statements (20)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
chức vụ
|
gptkbp:appointedBy |
gptkb:Chủ_tịch_nước_Việt_Nam
|
gptkbp:báo_cáo_cho |
Thủ tướng Chính phủ Việt Nam
|
gptkbp:cơ_quan_trực_thuộc |
gptkb:Quân_đội_Nhân_dân_Việt_Nam
Công nghiệp quốc phòng Việt Nam Dân quân tự vệ Việt Nam |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Bộ trưởng Bộ Quốc phòng
|
gptkbp:leader |
gptkb:Bộ_Quốc_phòng_Việt_Nam
|
gptkbp:memberOf |
gptkb:Chính_phủ_Việt_Nam
|
gptkbp:người_đương_nhiệm |
gptkb:Phan_Văn_Giang
|
gptkbp:người_đầu_tiên |
gptkb:Võ_Nguyên_Giáp
|
gptkbp:nhiệm_kỳ |
không cố định
|
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:symbolizes |
gptkb:Quốc_huy_Việt_Nam
|
gptkbp:tiếng_Anh |
gptkb:Minister_of_National_Defence
|
gptkbp:tiếng_Pháp |
gptkb:Ministre_de_la_Défense_nationale
|
gptkbp:tiếng_Trung |
国防部长
|
gptkbp:権限 |
chỉ huy tối cao các lực lượng vũ trang Việt Nam (sau Chủ tịch nước)
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Hội_đồng_An_ninh_Quốc_gia
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|