Statements (33)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:city
|
| gptkbp:area |
16.853 km²
|
| gptkbp:areaCode |
0571
|
| gptkbp:biển_số_xe |
浙A
|
| gptkbp:climate |
cận nhiệt đới ẩm
|
| gptkbp:có_công_ty_lớn |
gptkb:Alibaba_Group
|
| gptkbp:có_hệ_thống |
tàu điện ngầm Hàng Châu
|
| gptkbp:famousFor |
Tây Hồ
lụa Hàng Châu trà Long Tỉnh |
| gptkbp:ISO_3166-2_code |
CN-ZJ-01
|
| gptkbp:là_thủ_phủ_của |
gptkb:tỉnh_Chiết_Giang
|
| gptkbp:là_điểm_cuối_của |
Đại Vận Hà
|
| gptkbp:nằm_bên |
gptkb:sông_Tiền_Đường
|
| gptkbp:population |
khoảng 12 triệu (2020)
|
| gptkbp:postalCode |
310000
|
| gptkbp:province |
Chiết Giang
|
| gptkbp:state |
gptkb:Trung_Quốc
|
| gptkbp:sân_bay_chính |
Sân bay quốc tế Hàng Châu Tiêu Sơn
|
| gptkbp:thành_phố_kết_nghĩa |
gptkb:Boston
gptkb:Daejeon gptkb:Quebec gptkb:Kolkata Nice |
| gptkbp:timezone |
UTC+8
|
| gptkbp:tọa_độ |
30°15′B 120°10′Đ
|
| gptkbp:tổ_chức_sự_kiện |
gptkb:Asian_Games_2022
|
| gptkbp:được_thành_lập |
năm 221 TCN
|
| gptkbp:中文名 |
gptkb:杭州市
|
| gptkbp:英文名 |
gptkb:Hangzhou
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Vịnh_Hàng_Châu
|
| gptkbp:bfsLayer |
7
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
thành phố Hàng Châu
|