Statements (14)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:river
|
gptkbp:alternativeName |
gptkb:Tiền_Đường_Giang
|
gptkbp:country |
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:emptiesInto |
gptkb:vịnh_Hàng_Châu
|
gptkbp:flowsThrough |
gptkb:Hàng_Châu
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
sông Tiền Đường
|
gptkbp:length |
588 km
|
gptkbp:locatedIn |
gptkb:tỉnh_Chiết_Giang
gptkb:Trung_Quốc |
gptkbp:majorCity |
gptkb:Hàng_Châu
|
gptkbp:mouthLocation |
gptkb:vịnh_Hàng_Châu
|
gptkbp:notableFor |
thủy triều lớn (sóng thủy triều Tiền Đường)
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Vịnh_Hàng_Châu
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|