gptkbp:instanceOf
|
gptkb:province
|
gptkbp:area
|
101,800 km²
|
gptkbp:areaCode
|
0570 (Sơn Dương)
0571 (Hàng Châu)
0572 (Hồ Châu)
0573 (Gia Hưng)
0574 (Ninh Ba)
0575 (Thiệu Hưng)
0576 (Thai Châu)
0577 (Ôn Châu)
0578 (Lệ Thủy)
0579 (Kim Hoa)
0580 (Chu Sơn)
|
gptkbp:biển_số_xe
|
gptkb:浙
|
gptkbp:biển_đảo_lớn
|
Chu Sơn
Phổ Đà Sơn
|
gptkbp:density
|
khoảng 640 người/km²
|
gptkbp:GDP
|
khoảng 7,77 nghìn tỷ NDT
|
gptkbp:giáp
|
gptkb:An_Huy
gptkb:Giang_Tô
gptkb:biển_Hoa_Đông
Giang Tây
Phúc Kiến
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
tỉnh Chiết Giang
|
gptkbp:ISO_3166-2_code
|
CN-ZJ
|
gptkbp:mainLanguage
|
tiếng Quan Thoại
|
gptkbp:majorCity
|
gptkb:Lệ_Thủy
gptkb:Gia_Hưng
gptkb:Hàng_Châu
gptkb:Ninh_Ba
gptkb:Thiệu_Hưng
Chu Sơn
Hồ Châu
Kim Hoa
Sơn Dương
Thai Châu
Ôn Châu
|
gptkbp:mã_hành_chính
|
330000
|
gptkbp:mã_số_thống_kê_quốc_gia
|
330000
|
gptkbp:ngày_thành_lập
|
năm 1927 (hiện đại)
|
gptkbp:ngôn_ngữ_địa_phương
|
tiếng Ngô
|
gptkbp:population
|
khoảng 65 triệu (2020)
|
gptkbp:position
|
miền Đông Trung Quốc
|
gptkbp:postalCode
|
310000
|
gptkbp:state
|
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:sông_lớn
|
gptkb:sông_Tiền_Đường
|
gptkbp:số_thành_phố_trực_thuộc_tỉnh
|
11
|
gptkbp:số_đơn_vị_hành_chính_cấp_huyện
|
90
|
gptkbp:terrain
|
đồi núi, đồng bằng ven biển
|
gptkbp:thủ_phủ
|
gptkb:Hàng_Châu
|
gptkbp:vùng_kinh_tế_trọng_điểm
|
vùng đồng bằng sông Dương Tử
|
gptkbp:đặc_sản_nổi_tiếng
|
cá Tây Hồ
lụa Hàng Châu
trà Long Tỉnh
|
gptkbp:địa_điểm_du_lịch_nổi_tiếng
|
Nam Kinh Lộ
Nam Tinh
Phổ Đà Sơn
Tây Hồ
Ô Trấn
|
gptkbp:中文名
|
gptkb:浙江省
|
gptkbp:英文名
|
gptkb:Zhejiang_Province
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Quần_đảo_Zhoushan
gptkb:Vịnh_Hàng_Châu
gptkb:sông_Qiantang
|
gptkbp:bfsLayer
|
7
|