gptkbp:instanceOf
|
gptkb:province
đơn vị hành chính cấp tỉnh của Trung Quốc
|
gptkbp:area
|
485.000 km²
|
gptkbp:areaCode
|
28
|
gptkbp:biển_số_xe
|
gptkb:river
|
gptkbp:danh_lam_thắng_cảnh
|
Cửu Trại Câu
Hoàng Long
Lạc Sơn Đại Phật
núi Nga Mi
|
gptkbp:density
|
khoảng 170 người/km²
|
gptkbp:famousFor
|
gấu trúc lớn
trà Tứ Xuyên
ẩm thực Tứ Xuyên
|
gptkbp:GDP
|
khoảng 5,38 nghìn tỷ CNY (2022)
|
gptkbp:giáp_ranh
|
gptkb:Trùng_Khánh
gptkb:Vân_Nam
gptkb:Tây_Tạng
Thanh Hải
Cam Túc
Quý Châu
Thiểm Tây
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
tỉnh Tứ Xuyên
|
gptkbp:mainLanguage
|
tiếng Trung Quan thoại
|
gptkbp:mã_hành_chính
|
510000
|
gptkbp:mã_ISO_3166-2
|
CN-SC
|
gptkbp:mã_UN/LOCODE
|
gptkb:CNSIC
|
gptkbp:mã_vùng_điện_thoại_quốc_tế
|
+86-28
|
gptkbp:ngày_thành_lập
|
năm 1296 (dưới nhà Nguyên)
|
gptkbp:population
|
khoảng 83 triệu (2020)
|
gptkbp:position
|
Tây Nam Trung Quốc
|
gptkbp:postalCode
|
610000–619999
|
gptkbp:state
|
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:sông_lớn
|
gptkb:sông_Gia_Lăng
gptkb:sông_Mân
gptkb:sông_Dương_Tử
sông Tuo
|
gptkbp:số_huyện
|
183
|
gptkbp:số_thành_phố_trực_thuộc
|
18
|
gptkbp:số_thị_xã
|
17
|
gptkbp:terrain
|
núi non, cao nguyên, đồng bằng
|
gptkbp:thủ_phủ
|
gptkb:Thành_Đô
|
gptkbp:timezone
|
UTC+8
|
gptkbp:اسم_آخر
|
Xuyên
|
gptkbp:中文名
|
gptkb:四川省
|
gptkbp:主要民族
|
gptkb:Hán
|
gptkbp:少数民族
|
gptkb:Qiang
gptkb:Di
Hồi
Tạng
|
gptkbp:英文名
|
gptkb:Sichuan_Province
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:sông_Min
|
gptkbp:bfsLayer
|
7
|