gptkbp:instanceOf
|
triều đại
|
gptkbp:bị_thay_thế_bởi
|
nhà Tây Sơn
|
gptkbp:capital
|
gptkb:Thăng_Long
|
gptkbp:chính_sách_nổi_bật
|
thi Hương, thi Hội, thi Đình
phép hộ khẩu
phép lệnh thư
phép quân điền
|
gptkbp:di_sản
|
mở rộng lãnh thổ về phía Nam
phát triển giáo dục Nho học
phát triển kinh tế nông nghiệp
ổn định xã hội thời Lê Thánh Tông
|
gptkbp:dividedInto
|
gptkb:Lê_trung_hưng
Lê sơ
|
gptkbp:founder
|
gptkb:Lê_Lợi
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
nhà Hậu Lê
|
gptkbp:hệ_thống_hành_chính
|
lục bộ
phủ, huyện, châu
thừa tuyên
|
gptkbp:kéo_dài
|
361 năm
|
gptkbp:kế_thừa
|
nhà Hồ
|
gptkbp:mainLanguage
|
tiếng Việt
Hán văn
|
gptkbp:otherName
|
gptkb:Lê_trung_hưng
Lê sơ
|
gptkbp:quân_đội
|
quân cấm vệ
quân dân binh
quân ngũ vệ
|
gptkbp:religion
|
gptkb:Buddhism
gptkb:Đạo_giáo
gptkb:Nho_giáo
|
gptkbp:significantEvent
|
Chiến tranh Lê-Mạc
Chiến tranh Lê-Mạc-Trịnh-Nguyễn
Khởi nghĩa Lam Sơn
Trịnh-Nguyễn phân tranh
Tây Sơn lật đổ
|
gptkbp:state
|
gptkb:Đại_Việt
|
gptkbp:thời_gian_tồn_tại
|
1428–1789
|
gptkbp:vị_vua_cuối_cùng
|
gptkb:Lê_Chiêu_Thống
|
gptkbp:vị_vua_nổi_bật
|
gptkb:Lê_Nhân_Tông
gptkb:Lê_Ý_Tông
gptkb:Lê_Dụ_Tông
gptkb:Lê_Hiến_Tông
gptkb:Lê_Hiển_Tông
gptkb:Lê_Kính_Tông
gptkb:Lê_Thánh_Tông
gptkb:Lê_Túc_Tông
Lê Tương Dực
Lê Uy Mục
|
gptkbp:vị_vua_đầu_tiên
|
gptkb:Lê_Thái_Tổ
|
gptkbp:địa_bàn_cai_trị
|
Bắc Trung Bộ
Bắc Bộ
một phần Nam Trung Bộ
|
gptkbp:đồng_tiền
|
tiền bạc
tiền kẽm
tiền vàng
tiền đồng
|
gptkbp:תרבות_בולטת
|
gptkb:Hồng_Đức
gptkb:Quốc_triều_hình_luật
Văn Miếu - Quốc Tử Giám
Bia tiến sĩ Văn Miếu
Quốc sử quán
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Bộ_luật_Hồng_Đức
|
gptkbp:bfsLayer
|
7
|