Statements (30)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
dân tộc
|
gptkbp:chiếm_tỷ_lệ_dân_số_Trung_Quốc |
hơn 90%
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
người Hán
|
gptkbp:khu_vực_sinh_sống |
gptkb:Canada
gptkb:Indonesia gptkb:Malaysia gptkb:Singapore gptkb:Úc gptkb:Đài_Loan gptkb:Việt_Nam gptkb:Hoa_Kỳ |
gptkbp:khu_vực_sinh_sống_chính |
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:language |
tiếng Trung Quốc
|
gptkbp:lịch_sử |
có nguồn gốc từ lưu vực sông Hoàng Hà
|
gptkbp:phân_nhóm |
Hán phương Bắc
Hán phương Nam |
gptkbp:population |
khoảng 1,3 tỷ người
|
gptkbp:quốc_gia_đông_nhất |
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:thuộc_nhóm |
người Hoa
|
gptkbp:tên_gọi_xuất_phát_từ |
nhà Hán
|
gptkbp:tôn_giáo_truyền_thống |
gptkb:Buddhism
gptkb:Đạo_giáo gptkb:Nho_giáo |
gptkbp:tổ_tiên |
Hoàng Đế
Viêm Đế |
gptkbp:writingSystem |
gptkb:chữ_Hán
|
gptkbp:تسمى_أيضا |
Hán tộc
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Tiếng_Quan_Thoại
gptkb:Đảo_Đài_Loan |
gptkbp:bfsLayer |
7
|