Tuyến đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh
GPTKB entity
Statements (26)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
hệ thống đường sắt đô thị
|
gptkbp:alternativeName |
gptkb:Metro_Thành_phố_Hồ_Chí_Minh
|
gptkbp:country |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:firstLine |
gptkb:Tuyến_số_1_(Bến_Thành_–_Suối_Tiên)
|
gptkbp:fundedBy |
ODA, ngân sách nhà nước
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Tuyến đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh
|
gptkbp:line1Length |
19,7 km
|
gptkbp:line1Stations |
14
|
gptkbp:line2Length |
11,3 km
|
gptkbp:line2Stations |
11
|
gptkbp:line2Status |
đang chuẩn bị xây dựng
|
gptkbp:locatedIn |
gptkb:Thành_phố_Hồ_Chí_Minh
|
gptkbp:mainContractor |
gptkb:Sumitomo_Corporation
gptkb:Hitachi gptkb:Cienco_6 gptkb:Shimizu-Maeda |
gptkbp:operator |
gptkb:Ban_Quản_lý_Đường_sắt_đô_thị_Thành_phố_Hồ_Chí_Minh
|
gptkbp:plannedOpening |
2024 (Tuyến số 1)
|
gptkbp:plannedRoute |
8
|
gptkbp:purpose |
giao thông công cộng
|
gptkbp:startYear |
2007
|
gptkbp:status |
đang xây dựng
|
gptkbp:underConstructionLines |
2
|
gptkbp:website |
https://maur.hochiminhcity.gov.vn/
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Ho_Chi_Minh_City_Metro
|
gptkbp:bfsLayer |
6
|