gptkbp:instanceOf
|
国家
|
gptkbp:abbreviation
|
gptkb:ROC
|
gptkbp:area
|
36,193 km²
|
gptkbp:biển_hiệu_xe
|
RC
|
gptkbp:capital
|
gptkb:Đài_Bắc
|
gptkbp:chính_thể
|
cộng hòa lập hiến
|
gptkbp:density
|
khoảng 650 người/km²
|
gptkbp:emblem
|
Thanh Thiên Bạch Nhật
|
gptkbp:establishedIn
|
1912
|
gptkbp:flag
|
Thanh Thiên Bạch Nhật Mãn Địa Kỳ
|
gptkbp:GDP
|
khoảng 790 tỷ USD (2023)
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
Trung Hoa Dân Quốc
|
gptkbp:hệ_thống_pháp_luật
|
dân luật
|
gptkbp:JapaneseName
|
gptkb:中華民国
|
gptkbp:lãnh_thổ_kiểm_soát
|
gptkb:Đài_Loan
Bành Hồ
Kim Môn
Mã Tổ
|
gptkbp:lãnh_đạo_đầu_tiên
|
Tôn Trung Sơn
|
gptkbp:mã_điện_thoại_quốc_tế
|
+886
|
gptkbp:nationalAnthem
|
Tam Dân Chủ Nghĩa
|
gptkbp:officialLanguage
|
Tiếng Trung Quốc
|
gptkbp:otherName
|
gptkb:Formosa
gptkb:Đài_Loan
Đài Loan (Taiwan)
|
gptkbp:population
|
khoảng 23 triệu (2023)
|
gptkbp:position
|
gptkb:Đông_Á
|
gptkbp:president
|
gptkb:Lai_Thanh_Đức
|
gptkbp:primeMinister
|
Trịnh Kiến Tường
|
gptkbp:quốc_hoa
|
hoa mận
|
gptkbp:quốc_khánh
|
10 tháng 10
|
gptkbp:quốc_phục
|
áo Trường Sam
|
gptkbp:quốc_phục_truyền_thống
|
áo Trường Sam
|
gptkbp:quốc_thú
|
gấu đen Formosa
|
gptkbp:religion
|
gptkb:Buddhism
gptkb:Đạo_giáo
gptkb:Cơ_Đốc_giáo
|
gptkbp:timezone
|
UTC+8
|
gptkbp:tên_tiếng_Pháp
|
République de Chine
|
gptkbp:tên_tiếng_Tây_Ban_Nha
|
República de China
|
gptkbp:tổ_chức_quốc_tế
|
gptkb:APEC
gptkb:WTO
IOC
|
gptkbp:رمز_الإنترنت
|
.tw
|
gptkbp:中文名
|
gptkb:中華民國
|
gptkbp:国会
|
gptkb:Viện_Lập_pháp
|
gptkbp:英文名
|
gptkb:Republic_of_China
|
gptkbp:货币
|
Tân Đài tệ
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Đài_Loan
|
gptkbp:bfsLayer
|
6
|