Statements (15)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:government_agency
|
| gptkbp:chủ_tịch_cuối_cùng |
gptkb:Trần_Văn_Lắm
|
| gptkbp:chủ_tịch_đầu_tiên |
gptkb:Nguyễn_Văn_Huyền
|
| gptkbp:cơ_cấu |
Hạ nghị viện
Thượng nghị viện |
| gptkbp:dissolved |
1975
|
| gptkbp:establishedIn |
1967
|
| gptkbp:function |
lập pháp
|
| gptkbp:mainLanguage |
tiếng Việt
|
| gptkbp:state |
Việt Nam Cộng hòa
|
| gptkbp:المقر_الرئيسي |
gptkb:Sài_Gòn
|
| gptkbp:前身 |
Quốc hội Lập hiến
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Đài_Loan
|
| gptkbp:bfsLayer |
7
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Viện Lập pháp
|