Statements (24)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
Phật giáo tông phái
|
gptkbp:emphasizes |
Trí tuệ
Thiền định Giới luật Pháp Hoa Kinh |
gptkbp:foundedBy |
Trí Khải
|
gptkbp:foundedIn |
thế kỷ 6
|
gptkbp:hasConcept |
Nhất tâm tam quán
Tam chỉ tam quán Tam đế |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Thiên thai tông
|
gptkbp:influenced |
gptkb:Tịnh_độ_tông
禅宗 |
gptkbp:influencedBy |
gptkb:Phật_giáo_Đại_thừa
|
gptkbp:JapaneseName |
gptkb:Tendai
|
gptkbp:mainLine |
Pháp Hoa Kinh
|
gptkbp:notableFigure |
gptkb:Saicho
Trí Giả Trí Khải |
gptkbp:notableInstitution |
Núi Thiên Thai
|
gptkbp:originatedIn |
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:spreadTo |
gptkb:Nhật_Bản
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:T'ien-t'ai_Buddhism
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|