Statements (28)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:Phật_giáo_tông_phái
|
| gptkbp:centralTo |
niệm Phật
|
| gptkbp:developedBy |
gptkb:Trung_Quốc
|
| gptkbp:emphasizes |
tín, nguyện, hạnh
|
| gptkbp:foundedBy |
Huệ Viễn
|
| gptkbp:goal |
vãng sinh Tây Phương Cực Lạc
|
| gptkbp:hasSchool |
gptkb:Jōdo-shū
gptkb:Jōdo_Shinshū Tịnh Độ tông Việt Nam |
| gptkbp:mainDeity |
gptkb:A_Di_Đà_Phật
|
| gptkbp:notableFigure |
Liên Trì Đại Sư
Pháp Nhiên Thiện Đạo Thân Loan |
| gptkbp:originatedIn |
gptkb:Ấn_Độ
|
| gptkbp:popularFor |
gptkb:Nhật_Bản
gptkb:Việt_Nam |
| gptkbp:relatedTo |
Tịnh độ tông Nhật Bản
Tịnh độ tông Trung Quốc Tịnh độ tông Việt Nam |
| gptkbp:scripture |
gptkb:Kinh_A_Di_Đà
Kinh Quán Vô Lượng Thọ Kinh Vô Lượng Thọ |
| gptkbp:teaches |
cầu sinh về cõi Cực Lạc
niệm danh hiệu A Di Đà Phật |
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Phật_giáo_Đại_thừa
|
| gptkbp:bfsLayer |
8
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Tịnh độ tông
|