Statements (21)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:river
|
| gptkbp:chia_tách_từ |
gptkb:sông_Mekong
|
| gptkbp:dividedInto |
sông Ba Lai
sông Cổ Chiên sông Hàm Luông sông Mỹ Tho |
| gptkbp:flowsThrough |
gptkb:tỉnh_An_Giang
tỉnh Bến Tre tỉnh Tiền Giang tỉnh Vĩnh Long tỉnh Đồng Tháp |
| gptkbp:length |
250 km
|
| gptkbp:relatedTo |
Sông Hậu
|
| gptkbp:role |
phân lưu chính của sông Mekong tại Việt Nam
|
| gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
| gptkbp:đổ_ra |
gptkb:Biển_Đông
|
| gptkbp:اسم_آخر |
Tiền Giang
|
| gptkbp:ينبع_من |
gptkb:sông_Mekong
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Tien_River
|
| gptkbp:bfsLayer |
7
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Sông Tiền
|