Statements (31)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:province
|
| gptkbp:administrativeDivision |
11 huyện, thành phố, thị xã
|
| gptkbp:area |
3536.7 km²
|
| gptkbp:borders |
gptkb:Campuchia
tỉnh Cần Thơ tỉnh Kiên Giang tỉnh Đồng Tháp |
| gptkbp:capital |
Thành phố Long Xuyên
|
| gptkbp:established |
1832
|
| gptkbp:ethnicGroup |
gptkb:Chăm
Hoa Khmer Kinh |
| gptkbp:famousFor |
Búng Bình Thiên
Châu Đốc Làng nổi Châu Đốc Lễ hội Bà Chúa Xứ Núi Cấm Rừng tràm Trà Sư |
| gptkbp:governor |
Nguyễn Thanh Bình
|
| gptkbp:ISO_3166-2_code |
VN-44
|
| gptkbp:locatedIn |
gptkb:Việt_Nam
|
| gptkbp:officialWebsite |
https://angiang.gov.vn/
|
| gptkbp:population |
1900000
|
| gptkbp:populationAsOf |
2021
|
| gptkbp:region |
Đồng bằng sông Cửu Long
|
| gptkbp:timezone |
UTC+7
|
| gptkbp:vehicleRegistrationCode |
67
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Xã_Vĩnh_Xương
|
| gptkbp:bfsLayer |
7
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
tỉnh An Giang
|