Statements (17)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
khoa trực thuộc đại học
|
gptkbp:address |
144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
|
gptkbp:cơ_quan_trực_thuộc |
gptkb:Đại_học_Quốc_gia_Hà_Nội
|
gptkbp:establishedIn |
1976
|
gptkbp:hiệu_trưởng |
gptkb:Nguyễn_Quang_Liêm
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
gptkbp:mã_trường |
gptkb:QHL
|
gptkbp:ngôn_ngữ_giảng_dạy |
tiếng Anh
tiếng Việt |
gptkbp:trainer |
cử nhân luật
thạc sĩ luật tiến sĩ luật |
gptkbp:VietnameseName |
gptkb:Khoa_Luật,_Đại_học_Quốc_gia_Hà_Nội
|
gptkbp:website |
http://law.vnu.edu.vn/
|
gptkbp:英文名 |
gptkb:School_of_Law,_Vietnam_National_University,_Hanoi
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Đại_học_Quốc_gia_Hà_Nội
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|