gptkbp:instanceOf
|
đại học
|
gptkbp:abbreviation
|
gptkb:VNU
|
gptkbp:cơ_quan_chủ_quản
|
gptkb:Chính_phủ_Việt_Nam
|
gptkbp:cơ_quan_trực_thuộc
|
gptkb:Chính_phủ_Việt_Nam
|
gptkbp:cơ_sở_đào_tạo
|
gptkb:Hòa_Lạc,_Thạch_Thất,_Hà_Nội
144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
|
gptkbp:establishedIn
|
1993
|
gptkbp:gồm
|
gptkb:Khoa_Luật,_ĐHQGHN
gptkb:Khoa_Quốc_tế,_ĐHQGHN
gptkb:Khoa_Y_Dược,_ĐHQGHN
gptkb:Trường_Đại_học_Công_nghệ,_ĐHQGHN
gptkb:Trường_Đại_học_Giáo_dục,_ĐHQGHN
gptkb:Trường_Đại_học_Khoa_học_Tự_nhiên,_ĐHQGHN
gptkb:Trường_Đại_học_Khoa_học_Xã_hội_và_Nhân_văn,_ĐHQGHN
gptkb:Trường_Đại_học_Kinh_tế,_ĐHQGHN
gptkb:Trường_Đại_học_Ngoại_ngữ,_ĐHQGHN
gptkb:Trường_Đại_học_Việt_Nhật,_ĐHQGHN
gptkb:Trường_THPT_Chuyên_Khoa_học_Tự_nhiên,_ĐHQGHN
gptkb:Trường_THPT_Chuyên_Ngoại_ngữ,_ĐHQGHN
gptkb:Trường_THPT_Khoa_học_Giáo_dục,_ĐHQGHN
|
gptkbp:hiệu_trưởng
|
gptkb:Lê_Quân
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
gptkbp:logo
|
https://www.vnu.edu.vn/upload/logo_vnu.png
|
gptkbp:mã_trường
|
gptkb:QHT
|
gptkbp:ngôn_ngữ_giảng_dạy
|
tiếng Anh
tiếng Việt
|
gptkbp:numberOfStudents
|
hơn 50.000
|
gptkbp:state
|
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:số_lượng_cán_bộ
|
hơn 4.000
|
gptkbp:trainer
|
cử nhân
thạc sĩ
tiến sĩ
trung học phổ thông chuyên
|
gptkbp:type
|
đại học công lập
|
gptkbp:website
|
https://www.vnu.edu.vn/
|
gptkbp:xếp_hạng_QS_World_University_Rankings_2024
|
951-1000
|
gptkbp:المقر_الرئيسي
|
gptkb:Hà_Nội
|
gptkbp:前身
|
gptkb:Đại_học_Ngoại_ngữ_Hà_Nội
gptkb:Đại_học_Sư_phạm_Hà_Nội
gptkb:Đại_học_Tổng_hợp_Hà_Nội
|
gptkbp:英文名
|
gptkb:Vietnam_National_University,_Hanoi
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Vietnam_National_University,_Hanoi
|
gptkbp:bfsLayer
|
6
|