Statements (18)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
chức vụ
|
gptkbp:appointedBy |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
gptkbp:có_thể_kiêm_nhiệm |
Ủy viên Bộ Chính trị
|
gptkbp:cơ_quan_trực_thuộc |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Chủ tịch Quốc hội
|
gptkbp:ngày_thành_lập |
1946
|
gptkbp:người_đương_nhiệm |
gptkb:Trần_Thanh_Mẫn
|
gptkbp:người_đầu_tiên |
gptkb:Nguyễn_Văn_Tố
|
gptkbp:nhiệm_kỳ |
5 năm
|
gptkbp:role |
lãnh đạo Quốc hội
|
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:tiếng_Anh |
Chairman of the National Assembly
|
gptkbp:tiếng_Pháp |
Président de l'Assemblée nationale
|
gptkbp:権限 |
chủ trì các phiên họp Quốc hội
ký các nghị quyết của Quốc hội đại diện Quốc hội đối ngoại |
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Hội_đồng_An_ninh_Quốc_gia
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|