Statements (18)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
chức vụ
|
gptkbp:appointedBy |
gptkb:Chủ_tịch_nước_Việt_Nam
|
gptkbp:báo_cáo_cho |
Thủ tướng Chính phủ Việt Nam
|
gptkbp:cấp_bậc_cao_nhất |
Đại tướng Công an nhân dân Việt Nam
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Bộ trưởng Bộ Công an
|
gptkbp:leader |
gptkb:Bộ_Công_an
|
gptkbp:memberOf |
gptkb:Chính_phủ_Việt_Nam
|
gptkbp:người_đương_nhiệm |
gptkb:Tô_Lâm
|
gptkbp:nhiệm_kỳ |
không cố định
|
gptkbp:phê_chuẩn_bởi |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
gptkbp:predecessor |
Bộ trưởng Bộ Nội vụ (phụ trách công an)
|
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:trách_nhiệm |
bảo đảm an ninh quốc gia
giữ gìn trật tự an toàn xã hội quản lý ngành công an |
gptkbp:المقر_الرئيسي |
44 Yết Kiêu, Hà Nội
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Hội_đồng_An_ninh_Quốc_gia
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|