gptkbp:instanceOf
|
gptkb:government_agency
gptkb:box_set
|
gptkbp:abbreviation
|
gptkb:BCA
|
gptkbp:child
|
Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao
Cục Cảnh sát giao thông
Cục Cảnh sát hình sự
Cục Quản lý xuất nhập cảnh
Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về ma túy
Cục Cảnh sát phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ
|
gptkbp:country
|
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:employs
|
công an nhân dân Việt Nam
|
gptkbp:established
|
1946
|
gptkbp:headquartersLocation
|
gptkb:Hà_Nội
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
Bộ Công an
|
gptkbp:jurisdiction
|
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:nativeName
|
gptkb:Bộ_Công_an
|
gptkbp:officialName
|
gptkb:Bộ_Công_an_Việt_Nam
|
gptkbp:parentOrganization
|
gptkb:Chính_phủ_Việt_Nam
|
gptkbp:primeMinister
|
gptkb:Tô_Lâm
|
gptkbp:responsibleFor
|
an ninh quốc gia
phòng chống tội phạm
quản lý cư trú
quản lý xuất nhập cảnh
trật tự an toàn xã hội
|
gptkbp:symbol
|
huy hiệu Công an nhân dân Việt Nam
|
gptkbp:type
|
bộ ngành
|
gptkbp:website
|
https://bocongan.gov.vn/
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Ministry_of_Public_Security_(Vietnam)
|
gptkbp:bfsLayer
|
5
|