Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
GPTKB entity
Statements (16)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:cơ_quan_lãnh_đạo
|
| gptkbp:country |
gptkb:Việt_Nam
|
| gptkbp:criteria |
gptkb:Ban_Chấp_hành_Trung_ương_Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam
|
| gptkbp:established |
1930
|
| gptkbp:function |
quyết định các vấn đề quan trọng của Đảng và Nhà nước
|
| gptkbp:highestCourt |
gptkb:Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam
|
| gptkbp:leaderTitle |
gptkb:Tổng_Bí_thư
|
| gptkbp:meetingPlace |
gptkb:Hà_Nội
|
| gptkbp:memberOf |
gptkb:Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam
|
| gptkbp:numberOfMembers |
thay đổi theo từng nhiệm kỳ
|
| gptkbp:officialLanguage |
Tiếng Việt
|
| gptkbp:parentOrganization |
gptkb:Ban_Chấp_hành_Trung_ương_Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam
|
| gptkbp:role |
lãnh đạo tối cao của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Politburo_of_the_Communist_Party_of_Vietnam
|
| gptkbp:bfsLayer |
7
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
|