Statements (16)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
chức vụ chính trị
|
gptkbp:appointedBy |
Ban Chấp hành Trung ương Đảng
|
gptkbp:có_ở |
gptkb:Trung_Quốc
gptkb:Liên_Xô gptkb:Việt_Nam |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Tổng Bí thư
|
gptkbp:language |
tiếng Việt
|
gptkbp:leader |
Đảng Cộng sản
|
gptkbp:powers |
cao nhất trong Đảng Cộng sản
|
gptkbp:role |
lãnh đạo cao nhất của Đảng Cộng sản
|
gptkbp:tên_đầy_đủ |
Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng
|
gptkbp:tồn_tại_từ |
thế kỷ 20
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Bộ_Chính_trị
gptkb:Ban_Chấp_hành_Trung_ương_Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam gptkb:Bộ_Chính_trị_Ban_Chấp_hành_Trung_ương_Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam |
gptkbp:bfsLayer |
7
|