Statements (14)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:chức_vụ_chính_trị
|
| gptkbp:appointedBy |
Ban Chấp hành Trung ương Đảng
|
| gptkbp:có_ở |
gptkb:Trung_Quốc
gptkb:Liên_Xô gptkb:Việt_Nam |
| gptkbp:language |
tiếng Việt
|
| gptkbp:leader |
Đảng Cộng sản
|
| gptkbp:powers |
cao nhất trong Đảng Cộng sản
|
| gptkbp:role |
lãnh đạo cao nhất của Đảng Cộng sản
|
| gptkbp:tên_đầy_đủ |
Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng
|
| gptkbp:tồn_tại_từ |
thế kỷ 20
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Ban_Chấp_hành_Trung_ương_Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam
|
| gptkbp:bfsLayer |
7
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Tổng Bí thư
|