Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
GPTKB entity
Statements (18)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
tổ chức chính trị
|
gptkbp:bầu_bởi |
gptkb:Đại_hội_đại_biểu_toàn_quốc_Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam
|
gptkbp:có_quyền_bầu |
gptkb:Bộ_Chính_trị
gptkb:Ban_Bí_thư gptkb:Tổng_Bí_thư |
gptkbp:cơ_quan_lãnh_đạo_cao_nhất_giữa_hai_kỳ_Đại_hội_Đảng |
Đúng
|
gptkbp:cơ_quan_trực_thuộc |
gptkb:Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam
|
gptkbp:establishedIn |
1930
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
|
gptkbp:nhiệm_kỳ |
5 năm
|
gptkbp:phiên_họp_thường_kỳ |
gptkb:Hội_nghị_Trung_ương
|
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:số_lượng_thành_viên |
khoảng 180 ủy viên chính thức và 20 ủy viên dự khuyết (khóa XIII)
|
gptkbp:website |
https://dangcongsan.vn
|
gptkbp:المقر_الرئيسي |
gptkb:Hà_Nội
|
gptkbp:英文名 |
gptkb:Central_Committee_of_the_Communist_Party_of_Vietnam
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Central_Committee_of_the_Communist_Party_of_Vietnam
|
gptkbp:bfsLayer |
6
|