Trường THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN
GPTKB entity
Statements (23)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:trường_trung_học_phổ_thông_chuyên
|
| gptkbp:address |
334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam
|
| gptkbp:các_lớp_chuyên |
Hóa học
Sinh học Tin học Toán học Vật lý |
| gptkbp:cơ_quan_trực_thuộc |
gptkb:Trường_Đại_học_Khoa_học_Tự_nhiên,_Đại_học_Quốc_gia_Hà_Nội
|
| gptkbp:cựu_học_sinh_nổi_bật |
gptkb:Ngô_Bảo_Châu
gptkb:Hoàng_Lê_Minh gptkb:Vũ_Hà_Văn |
| gptkbp:establishedIn |
1965
|
| gptkbp:hiệu_trưởng |
gptkb:PGS.TS._Lê_Công_Lợi
|
| gptkbp:mã_trường |
gptkb:QHT
|
| gptkbp:thuộc_hệ_thống |
gptkb:Đại_học_Quốc_gia_Hà_Nội
|
| gptkbp:type |
công lập
|
| gptkbp:website |
https://hsgs.edu.vn/
|
| gptkbp:được_biết_đến_với |
thành tích học sinh giỏi quốc gia
thành tích học sinh giỏi quốc tế |
| gptkbp:英文名 |
gptkb:High_School_for_Gifted_Students,_VNU_University_of_Science
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Đại_học_Quốc_gia_Hà_Nội
|
| gptkbp:bfsLayer |
7
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Trường THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN
|