Alternative names (1)
管理领域Random triples
| Subject | Object |
|---|---|
| gptkb:Bộ_Tài_nguyên_và_Môi_trường | khí tượng thủy văn |
| gptkb:Bộ_Giáo_dục_và_Đào_tạo | giáo dục |
| gptkb:Bộ_Kế_hoạch_và_Đầu_tư | quy hoạch phát triển kinh tế xã hội |
| gptkb:Bộ_Thương_mại_Việt_Nam | thương mại |
| gptkb:国家质量技术监督局认证认可司 | 质量技术监督 |
| gptkb:Bộ_Văn_hóa_-_Thông_tin | thông tin |
| gptkb:Bộ_Tư_pháp_Việt_Nam | trợ giúp pháp lý |
| gptkb:中华人民共和国文化部 | gptkb:UNESCO_World_Heritage_Site |
| gptkb:Bộ_Văn_hóa_-_Thông_tin | di sản văn hóa |
| gptkb:Bộ_Tư_pháp_Việt_Nam | pháp luật |
| gptkb:Bộ_Thông_tin_và_Truyền_thông | báo chí |
| gptkb:Bộ_Tài_nguyên_và_Môi_trường | biển và hải đảo |
| gptkb:Bộ_Văn_hóa_-_Thông_tin | thư viện |
| gptkb:国家质量技术监督局认证认可司 | 认证认可 |
| gptkb:Bộ_Thông_tin_và_Truyền_thông | thông tin |
| gptkb:中华人民共和国文化部 | gptkb:history |
| gptkb:Bộ_Tư_pháp_Việt_Nam | tư pháp |
| gptkb:Bộ_Văn_hóa_-_Thông_tin | điện ảnh |
| gptkb:Bộ_Kế_hoạch_và_Đầu_tư | đầu tư nước ngoài |
| gptkb:Bộ_Y_tế | y tế |