Alternative names (1)
管理领域Random triples
| Subject | Object |
|---|---|
| gptkb:Bộ_Thông_tin_và_Truyền_thông | viễn thông |
| gptkb:Bộ_Tư_pháp_Việt_Nam | trợ giúp pháp lý |
| gptkb:Bộ_Tài_nguyên_và_Môi_trường | tài nguyên thiên nhiên |
| gptkb:Bộ_Thông_tin_và_Truyền_thông | truyền thông |
| gptkb:Bộ_Thông_tin_và_Truyền_thông | thông tin |
| gptkb:Bộ_Văn_hóa_-_Thông_tin | báo chí |
| gptkb:Bộ_Kiến_trúc | kiến trúc |
| gptkb:Bộ_Tài_nguyên_và_Môi_trường | đo đạc và bản đồ |
| gptkb:中华人民共和国文化部 | gptkb:history |
| gptkb:Bộ_Giáo_dục_và_Đào_tạo_Việt_Nam | giáo dục đại học |
| gptkb:Bộ_Thông_tin_và_Truyền_thông | bưu chính |
| gptkb:Bộ_Giáo_dục_và_Đào_tạo | đào tạo |
| gptkb:Bộ_Tư_pháp_Việt_Nam | pháp luật |
| gptkb:Bộ_Giáo_dục_và_Đào_tạo | giáo dục |
| gptkb:Bộ_Tư_pháp_Việt_Nam | quản lý nhà nước về pháp luật |
| gptkb:Bộ_Thương_mại_Việt_Nam | thương mại |
| gptkb:Bộ_Kiến_trúc | quy hoạch đô thị |
| gptkb:中华人民共和国文化部 | 文化市场 |
| gptkb:Bộ_Y_tế | dược phẩm |
| gptkb:国家市场监督管理总局网络交易监督管理司 | 网络服务交易 |