Alternative names (1)
管理领域Random triples
Subject | Object |
---|---|
gptkb:Bộ_Tư_pháp_Việt_Nam | thi hành án dân sự |
gptkb:Bộ_Tư_pháp_Việt_Nam | trợ giúp pháp lý |
gptkb:Bộ_Kế_hoạch_và_Đầu_tư | thống kê |
gptkb:Bộ_Văn_hóa_-_Thông_tin | báo chí |
gptkb:国家质量技术监督局认证认可司 | 质量技术监督 |
gptkb:Bộ_Giáo_dục_và_Đào_tạo_Việt_Nam | giáo dục đại học |
gptkb:Bộ_Tư_pháp_Việt_Nam | pháp luật |
gptkb:Bộ_Công_nghiệp_Nặng | công nghiệp nặng |
gptkb:Bộ_Kế_hoạch_và_Đầu_tư | quy hoạch phát triển kinh tế xã hội |
gptkb:Bộ_Tư_pháp_Việt_Nam | tư pháp |
gptkb:Bộ_Y_tế | sức khỏe cộng đồng |
gptkb:Bộ_Thuỷ_lợi_Việt_Nam | tài nguyên nước |
gptkb:国家市场监督管理总局网络交易监督管理司 | 网络平台监管 |
gptkb:Bộ_Tài_nguyên_và_Môi_trường | môi trường |
gptkb:Bộ_Thông_tin_và_Truyền_thông | viễn thông |
gptkb:Bộ_Giáo_dục_và_Đào_tạo_Việt_Nam | giáo dục mầm non |
gptkb:国家质量技术监督局认证认可司 | 认证认可 |
gptkb:Bộ_Thủy_sản | thủy sản |
gptkb:Bộ_Tài_nguyên_và_Môi_trường | biển và hải đảo |
gptkb:Bộ_Y_tế | an toàn thực phẩm |