Statements (24)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:box_set
cơ quan chính phủ Việt Nam |
gptkbp:bộ_trưởng |
Đặng Quốc Khánh
|
gptkbp:cơ_quan_chủ_quản |
gptkb:Chính_phủ_Việt_Nam
|
gptkbp:cơ_quan_trực_thuộc |
Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam
Tổng cục Biển và Hải đảo Việt Nam Tổng cục Khí tượng Thủy văn Tổng cục Môi trường Tổng cục Quản lý đất đai Tổng cục Địa chất và Khoáng sản Việt Nam |
gptkbp:establishedIn |
2002
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
gptkbp:lĩnh_vực_quản_lý |
khoáng sản
tài nguyên thiên nhiên môi trường biển và hải đảo khí tượng thủy văn đo đạc và bản đồ |
gptkbp:officialWebsite |
https://www.monre.gov.vn/
|
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:المقر_الرئيسي |
gptkb:Hà_Nội
|
gptkbp:前身 |
Tổng cục Địa chính
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Chính_phủ_Việt_Nam
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|