Statements (49)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
văn học
|
gptkbp:bắt_đầu |
thế kỷ 10
|
gptkbp:category |
kịch
thơ tiểu thuyết truyện |
gptkbp:chữ_viết_sử_dụng |
gptkb:chữ_Hán
gptkb:chữ_Nôm gptkb:chữ_Quốc_ngữ |
gptkbp:có_văn_học_dân_gian |
ca dao
truyện thơ hò ngụ ngôn truyền thuyết truyện cười truyện cổ tích truyện nôm tục ngữ vè |
gptkbp:có_văn_học_hiện_đại |
kịch nói
thơ mới tiểu thuyết hiện thực truyện ngắn văn học cách mạng văn học kháng chiến văn học đô thị |
gptkbp:giai_đoạn_chính |
văn học dân gian
văn học hiện đại văn học trung đại |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
văn học Việt Nam
|
gptkbp:influenced |
gptkb:Buddhism
gptkb:Nho_giáo Chủ nghĩa hiện thực Chủ nghĩa lãng mạn Chủ nghĩa xã hội |
gptkbp:mainLanguage |
tiếng Việt
|
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:tác_giả_tiêu_biểu |
gptkb:Nguyễn_Trãi
gptkb:Nam_Cao gptkb:Nguyễn_Du Hồ Xuân Hương Tố Hữu |
gptkbp:tác_phẩm_tiêu_biểu |
gptkb:Lục_Vân_Tiên
gptkb:Chinh_phụ_ngâm gptkb:Truyện_Kiều Tắt đèn Vợ nhặt |
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Phật_giáo_Việt_Nam
|
gptkbp:bfsLayer |
6
|