Statements (26)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
tổ chức chính trị
|
gptkbp:capital |
gptkb:Huế
|
gptkbp:chế_độ |
quân chủ chuyên chế
|
gptkbp:cơ_quan_hành_chính |
gptkb:Lục_bộ
Quốc sử quán Cơ mật viện Hàn lâm viện Đô sát viện |
gptkbp:dissolved |
1945
|
gptkbp:establishedIn |
1802
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
triều đình nhà Nguyễn
|
gptkbp:location |
gptkb:Đại_Nội_Huế
|
gptkbp:mainLanguage |
gptkb:chữ_Hán
gptkb:chữ_Nôm tiếng Việt |
gptkbp:người_nổi_bật |
gptkb:Bảo_Đại
gptkb:Gia_Long gptkb:Minh_Mạng gptkb:Tự_Đức |
gptkbp:người_đứng_đầu |
Hoàng đế nhà Nguyễn
|
gptkbp:relatedTo |
gptkb:Cách_mạng_tháng_Tám
Pháp thuộc |
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:triều_đại |
gptkb:nhà_Nguyễn
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Cách_mạng_tháng_Tám
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|