Statements (54)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:province
|
gptkbp:area |
16,490.25 km²
|
gptkbp:borders |
gptkb:Biển_Đông
tỉnh Bolikhamxay (Lào) tỉnh Hà Tĩnh tỉnh Thanh Hóa tỉnh Xiangkhouang (Lào) |
gptkbp:capital |
thành phố Vinh
|
gptkbp:ethnicGroup |
gptkb:Brâu
gptkb:Cơ_Tu gptkb:Cống gptkb:Chứt gptkb:Lào gptkb:Lô_Lô gptkb:La_Chí gptkb:La_Hủ gptkb:La_Ha gptkb:Nùng gptkb:Phù_Lá gptkb:Rơ_Măm gptkb:Sán_Chay gptkb:Sán_Dìu gptkb:Si_La gptkb:Thái gptkb:Xinh_Mun gptkb:Khơ_Mú gptkb:Bố_Y gptkb:Cờ_Lao gptkb:Chơ_Ro gptkb:Chu_Ru gptkb:Mông gptkb:Thổ gptkb:Tày gptkb:Pa_Then Hoa Kinh Giáy Kháng Lự Mảng Ngái Ơ Đu Co Mạ Gié Triêng Hà Nhì Thành |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
tỉnh Nghệ An
|
gptkbp:locatedIn |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:population |
3,327,791
|
gptkbp:populationAsOf |
2021
|
gptkbp:region |
Bắc Trung Bộ
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Chùa_Thiên_Long
|
gptkbp:bfsLayer |
8
|