Statements (17)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
rượu
đồ uống truyền thống |
gptkbp:alcoholByVolume |
thấp đến trung bình
|
gptkbp:alsoKnownAs |
gptkb:rượu_nếp_than
|
gptkbp:color |
tím
|
gptkbp:consumedIn |
dịp lễ tết
|
gptkbp:culturalSignificance |
ẩm thực Việt Nam
|
gptkbp:fermentation |
lên men tự nhiên
|
gptkbp:flavor |
ngọt
hơi cay |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
rượu nếp cẩm
|
gptkbp:mainIngredient |
gạo nếp cẩm
|
gptkbp:origin |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:region |
miền Bắc Việt Nam
|
gptkbp:servedWith |
món ăn truyền thống
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:rượu_nếp
|
gptkbp:bfsLayer |
6
|