Statements (31)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:district
|
| gptkbp:administrativeDivision |
11 phường
|
| gptkbp:area |
53.0 km²
|
| gptkbp:borders |
gptkb:huyện_Hóc_Môn
gptkb:quận_Bình_Tân gptkb:quận_Bình_Thạnh gptkb:quận_Thủ_Đức quận Gò Vấp thành phố Thủ Đức |
| gptkbp:chairman |
gptkb:Nguyễn_Văn_Đức
|
| gptkbp:country |
gptkb:Việt_Nam
|
| gptkbp:established |
1997
|
| gptkbp:governingBody |
Ủy ban nhân dân quận 12
|
| gptkbp:locatedIn |
gptkb:Thành_phố_Hồ_Chí_Minh
|
| gptkbp:phường |
An Phú Đông
Hiệp Thành Thạnh Lộc Thạnh Xuân Thới An Trung Mỹ Tây Tân Chánh Hiệp Tân Hưng Thuận Tân Thới Hiệp Tân Thới Nhất Đông Hưng Thuận |
| gptkbp:population |
over 600,000
|
| gptkbp:postalCode |
700000
|
| gptkbp:timezone |
UTC+7
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Thành_phố_Thủ_Đức
|
| gptkbp:bfsLayer |
7
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
quận 12
|