Statements (41)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:county
|
| gptkbp:administrativeDivision |
gptkb:Thành_phố_Hồ_Chí_Minh
|
| gptkbp:area |
109.18 km²
|
| gptkbp:borders |
gptkb:quận_12
gptkb:quận_Bình_Tân huyện Bình Chánh huyện Củ Chi huyện Đức Hòa (Long An) quận Tân Bình |
| gptkbp:capital |
gptkb:thị_trấn_Hóc_Môn
|
| gptkbp:containsCommunity |
gptkb:Tân_Hiệp
gptkb:thị_trấn_Hóc_Môn Tân Xuân Bà Điểm Nhị Bình Thới Tam Thôn Trung Chánh Tân Thới Nhì Xuân Thới Sơn Xuân Thới Thượng Xuân Thới Đông Đông Thạnh |
| gptkbp:country |
gptkb:Việt_Nam
|
| gptkbp:locatedIn |
gptkb:Thành_phố_Hồ_Chí_Minh
|
| gptkbp:population |
542243
|
| gptkbp:populationAsOf |
2019
|
| gptkbp:postalCode |
70000
|
| gptkbp:timezone |
UTC+7
|
| gptkbp:vehicleRegistrationCode |
50
52 54 55 56 57 58 51 53 59 |
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Huyện_Củ_Chi
|
| gptkbp:bfsLayer |
7
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
huyện Hóc Môn
|