Statements (34)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
dân tộc bản địa
|
gptkbp:bị_ảnh_hưởng_bởi |
chính sách đồng hóa Nhật Bản
chính sách đồng hóa Trung Hoa |
gptkbp:có_bộ_tộc |
gptkb:Atayal
gptkb:Hla’alua gptkb:Kanakanavu gptkb:Kavalan gptkb:Saisiyat gptkb:Sakizaya gptkb:Seediq gptkb:Thao gptkb:Truku gptkb:Tsou gptkb:Amis gptkb:Bunun gptkb:Paiwan gptkb:Rukai gptkb:Yami_(Tao) |
gptkbp:có_lịch_sử_cư_trú |
hàng ngàn năm
|
gptkbp:có_số_lượng_bộ_tộc |
16
|
gptkbp:cư_trú_tại |
gptkb:Đài_Loan
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
người bản địa Đài Loan
|
gptkbp:ngôn_ngữ_hiện_nay |
tiếng Quan Thoại
tiếng Đài Loan |
gptkbp:ngôn_ngữ_truyền_thống |
ngôn ngữ Nam Đảo
|
gptkbp:population |
khoảng 2,3% dân số Đài Loan
|
gptkbp:thuộc_nhóm_ngôn_ngữ |
ngữ hệ Nam Đảo
|
gptkbp:tôn_giáo_hiện_nay |
gptkb:Buddhism
gptkb:Đạo_giáo gptkb:Kitô_giáo |
gptkbp:tôn_giáo_truyền_thống |
tín ngưỡng đa thần
|
gptkbp:được_công_nhận_bởi |
Chính phủ Đài Loan
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Đảo_Đài_Loan
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|