Statements (55)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
chiến tranh
|
gptkbp:bên_tham_chiến |
gptkb:New_Zealand
gptkb:Philippines gptkb:Úc gptkb:Hàn_Quốc gptkb:Trung_Quốc gptkb:Liên_Xô gptkb:Việt_Nam_Dân_chủ_Cộng_hòa gptkb:Hoa_Kỳ gptkb:Thái_Lan Việt Nam Cộng hòa Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam |
gptkbp:bắt_đầu |
1 tháng 11 năm 1955
|
gptkbp:cause |
chia cắt Việt Nam sau Hiệp định Genève 1954
xung đột ý thức hệ giữa chủ nghĩa cộng sản và chủ nghĩa tư bản |
gptkbp:chiến_dịch_lớn |
Chiến dịch Hồ Chí Minh
Chiến dịch Linebacker II Chiến dịch Rolling Thunder Chiến dịch Tết Mậu Thân |
gptkbp:di_sản |
tác động lâu dài đến xã hội Việt Nam
tác động đến văn hóa đại chúng tác động đến chính sách đối ngoại Mỹ |
gptkbp:hiệp_định_liên_quan |
Hiệp định Paris 1973
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
chiến tranh Việt Nam
|
gptkbp:influenced |
hậu quả chất độc da cam
khủng hoảng kinh tế xã hội làn sóng người tị nạn Việt Nam |
gptkbp:kết_thúc |
30 tháng 4 năm 1975
|
gptkbp:location |
gptkb:Lào
gptkb:Việt_Nam gptkb:Campuchia |
gptkbp:lãnh_đạo_Hoa_Kỳ |
gptkb:Gerald_Ford
gptkb:John_F._Kennedy gptkb:Lyndon_B._Johnson gptkb:Richard_Nixon |
gptkbp:lãnh_đạo_phía_Bắc_Việt_Nam |
gptkb:Lê_Duẩn
gptkb:Hồ_Chí_Minh |
gptkbp:lãnh_đạo_phía_Nam_Việt_Nam |
gptkb:Ngô_Đình_Diệm
gptkb:Nguyễn_Văn_Thiệu |
gptkbp:relatedTo |
Chiến tranh biên giới Tây Nam
Chiến tranh Lạnh Chiến tranh biên giới Việt-Trung Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á Phong trào phản chiến trên thế giới Phong trào phản chiến tại Mỹ |
gptkbp:result |
rút quân Mỹ khỏi Việt Nam
sụp đổ của Việt Nam Cộng hòa thống nhất Việt Nam |
gptkbp:sự_kiện_kết_thúc |
Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
|
gptkbp:tổn_thất_nhân_mạng |
hàng triệu người chết
|
gptkbp:tổn_thất_vật_chất |
thiệt hại lớn về cơ sở hạ tầng
|
gptkbp:تسمى_أيضا |
chiến tranh Đông Dương lần thứ hai
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Người_Việt_hải_ngoại
|
gptkbp:bfsLayer |
8
|