Statements (28)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:university
|
gptkbp:abbreviation |
ULaw
|
gptkbp:address |
2 Nguyễn Tất Thành, phường 12, quận 4, TP.HCM
|
gptkbp:basisFor |
quận 4, TP.HCM
quận Bình Thạnh, TP.HCM quận Thủ Đức, TP.HCM |
gptkbp:các_ngành_đào_tạo |
luật học
luật thương mại quốc tế ngôn ngữ Anh pháp lý quản trị - luật |
gptkbp:cơ_quan_trực_thuộc |
gptkb:Bộ_Giáo_dục_và_Đào_tạo_Việt_Nam
|
gptkbp:establishedIn |
1996
|
gptkbp:hiệu_trưởng |
Trần Hoàng Hải
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Trường Đại học Luật TP.HCM
|
gptkbp:mã_trường |
gptkb:LPS
|
gptkbp:ngôn_ngữ_giảng_dạy |
tiếng Anh
tiếng Việt |
gptkbp:numberOfStudents |
hơn 10.000
|
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:trainer |
đại học
nghiên cứu sinh sau đại học |
gptkbp:type |
công lập
|
gptkbp:website |
https://www.hcmulaw.edu.vn/
|
gptkbp:英文名 |
gptkb:Ho_Chi_Minh_City_University_of_Law
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Quận_1
gptkb:quận_1 |
gptkbp:bfsLayer |
7
|