Statements (23)
| Predicate | Object | 
|---|---|
| gptkbp:instanceOf | gptkb:language | 
| gptkbp:có_hệ_chữ_viết | chữ viết abugida | 
| gptkbp:có_hệ_thống_thanh_điệu | 5 thanh điệu | 
| gptkbp:có_mã_ISO_639-1 | th | 
| gptkbp:có_mã_ISO_639-2 | tha | 
| gptkbp:có_mã_ISO_639-3 | tha | 
| gptkbp:có_nguồn_gốc_chữ_viết | chữ Khmer cổ | 
| gptkbp:có_phương_ngữ_chính | phương ngữ Bắc Thái phương ngữ Nam Thái phương ngữ Trung Thái phương ngữ Đông Bắc Thái | 
| gptkbp:có_số_lượng_người_nói | khoảng 60 triệu | 
| gptkbp:là_ngôn_ngữ_chính_thức_của | gptkb:Thái_Lan | 
| gptkbp:sử_dụng_bảng_chữ_cái | chữ Thái | 
| gptkbp:thuộc_nhóm_ngôn_ngữ | ngữ hệ Thái-Kadai | 
| gptkbp:used_in | gptkb:Lào gptkb:Myanmar gptkb:Campuchia gptkb:Thái_Lan | 
| gptkbp:تسمى_أيضا | tiếng Xiêm | 
| gptkbp:bfsParent | gptkb:châu_Á | 
| gptkbp:bfsLayer | 7 | 
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label | Tiếng Thái |