Statements (28)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:language
|
gptkbp:có_các_phương_ngữ |
gptkb:Tohoku-ben
gptkb:Kansai-ben Hokkaido-ben Kanto-ben Okinawa-ben |
gptkbp:có_hệ_thống_chữ_tượng_hình |
kanji
|
gptkbp:có_hệ_thống_chữ_viết_riêng |
kana
|
gptkbp:có_hệ_thống_kính_ngữ |
keigo
|
gptkbp:có_ngày_kỷ_niệm |
Ngày Ngôn ngữ Nhật Bản (18/6)
|
gptkbp:có_tổ_chức_chuẩn_hóa |
Cơ quan Ngôn ngữ Quốc gia Nhật Bản
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Tiếng Nhật
|
gptkbp:ISO_3166-2_code |
ja
|
gptkbp:ISO639-3 |
jpn
|
gptkbp:ngữ_hệ |
ngữ hệ Nhật
|
gptkbp:quốc_gia_sử_dụng_chính |
gptkb:Nhật_Bản
|
gptkbp:số_người_nói |
khoảng 125 triệu
|
gptkbp:tình_trạng |
ngôn ngữ sống
|
gptkbp:từ_mượn_nhiều_từ |
tiếng Anh
tiếng Trung |
gptkbp:writingSystem |
gptkb:Romaji
gptkb:Hiragana gptkb:Kanji gptkb:Katakana |
gptkbp:được_dạy_ở |
nhiều quốc gia trên thế giới
|
gptkbp:تسمى_أيضا |
Nihongo
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:châu_Á
|
gptkbp:bfsLayer |
6
|