Thiền tông Nhật Bản (Rinzai)
GPTKB entity
Statements (25)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
Phái Thiền tông
|
gptkbp:giáo_lý_trung_tâm |
công án
trực ngộ |
gptkbp:hai_phái_Thiền_lớn_khác |
gptkb:Ōbaku
gptkb:Sōtō |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Thiền tông Nhật Bản (Rinzai)
|
gptkbp:influenced |
Nghệ thuật Nhật Bản
Võ sĩ đạo Văn hóa trà đạo |
gptkbp:language |
gptkb:tiếng_Nhật
|
gptkbp:liên_kết_với |
Thiền tông Lâm Tế (Trung Quốc)
|
gptkbp:một_trong |
ba phái Thiền lớn ở Nhật Bản
|
gptkbp:origin |
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:otherName |
gptkb:Rinzai-shū
|
gptkbp:state |
gptkb:Nhật_Bản
|
gptkbp:sáng_lập |
Thiền sư Myōan Eisai
|
gptkbp:số_lượng_tăng_sĩ |
khoảng 1 triệu (ước tính)
|
gptkbp:số_lượng_tự_viện |
khoảng 6.000
|
gptkbp:thời_gian_thành_lập |
thế kỷ 12
|
gptkbp:thực_hành_nổi_bật |
tham công án
thiền tọa |
gptkbp:المقر_الرئيسي |
gptkb:Kyoto
Chùa Myōshin-ji |
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Lâm_Tế_Nghĩa_Huyền
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|