|
gptkbp:instanceOf
|
gptkb:nhà_sản_xuất_phim
gptkb:võ_sĩ
gptkb:đạo_diễn
gptkb:ca_sĩ
gptkb:diễn_viên
|
|
gptkbp:award
|
gptkb:Emmy_Award
gptkb:Hong_Kong_Film_Award
gptkb:Golden_Horse_Award
gptkb:Asia_Pacific_Film_Festival
Oscar danh dự 2016
|
|
gptkbp:bắt_đầu_sự_nghiệp
|
thập niên 1960
|
|
gptkbp:chiều_cao
|
1,74 m
|
|
gptkbp:con
|
Phòng Tổ Danh
|
|
gptkbp:dấu_ấn_Hollywood
|
gptkb:The_Tuxedo
gptkb:Rush_Hour
gptkb:Shanghai_Noon
gptkb:The_Karate_Kid_(2010)
gptkb:The_Medallion
|
|
gptkbp:famousFor
|
phim hành động hài
tự thực hiện các cảnh nguy hiểm
võ thuật pha hài hước
|
|
gptkbp:học_tại
|
Trường Kịch Bắc Kinh
|
|
gptkbp:language
|
Tiếng Anh
Quảng Đông
Quan Thoại
|
|
gptkbp:nationality
|
gptkb:Hồng_Kông
gptkb:Trung_Quốc
|
|
gptkbp:nghệ_danh_khác
|
gptkb:Big_Brother
gptkb:Sing_Lung
gptkb:Yuen_Lo
|
|
gptkbp:ngày_sinh
|
7 tháng 4 năm 1954
|
|
gptkbp:ngôi_sao_trên_Đại_lộ_Danh_vọng_Hollywood
|
2002
|
|
gptkbp:người_thầy
|
Vu Chiêm Nguyên
|
|
gptkbp:nơi_sinh
|
gptkb:Hồng_Kông
|
|
gptkbp:occupation
|
gptkb:nhà_sản_xuất_phim
gptkb:võ_sĩ
gptkb:đạo_diễn
gptkb:ca_sĩ
gptkb:diễn_viên
|
|
gptkbp:phim_nổi_bật
|
gptkb:Drunken_Master
gptkb:Police_Story
gptkb:Rush_Hour
gptkb:Project_A
gptkb:Shanghai_Noon
gptkb:The_Karate_Kid_(2010)
|
|
gptkbp:phong_cách_võ_thuật
|
gptkb:Taekwondo
gptkb:Hapkido
gptkb:Kung_Fu
Judo
Hồng Gia Quyền
Vịnh Xuân Quyền
|
|
gptkbp:spouse
|
Lâm Phụng Kiều
|
|
gptkbp:thành_viên_nhóm
|
gptkb:Seven_Little_Fortunes
|
|
gptkbp:tác_phẩm_âm_nhạc
|
gptkb:A_Better_World
gptkb:Kung_Fu_Fighting_Man
gptkb:Endless_Love
gptkb:Story_of_My_Life
gptkb:We_Are_Ready
I'll Make a Man Out of You (Mulan, bản tiếng Hoa)
|
|
gptkbp:tên_thật
|
Trần Cảng Sinh
|
|
gptkbp:tổ_chức_từ_thiện
|
gptkb:Dragon's_Heart_Foundation
gptkb:Jackie_Chan_Charitable_Foundation
|
|
gptkbp:英文名
|
gptkb:Jackie_Chan
|
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Thanh_Long
|
|
gptkbp:bfsLayer
|
8
|
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
Thành Long
|