Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
GPTKB entity
Statements (24)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:Sở_giao_dịch_chứng_khoán
|
| gptkbp:abbreviation |
gptkb:HOSE
|
| gptkbp:chỉ_số_chính |
gptkb:VN-Index
gptkb:VN30-Index |
| gptkbp:cơ_quan_chủ_quản |
gptkb:Ủy_ban_Chứng_khoán_Nhà_nước_Việt_Nam
|
| gptkbp:establishedIn |
2000
|
| gptkbp:giờ_giao_dịch |
9:00 - 15:00 (giờ Việt Nam, các ngày làm việc trong tuần)
|
| gptkbp:language |
tiếng Anh
tiếng Việt |
| gptkbp:mã_giao_dịch |
gptkb:HOSE
|
| gptkbp:product |
chứng chỉ quỹ
cổ phiếu trái phiếu |
| gptkbp:quy_mô_vốn_hóa |
lớn nhất Việt Nam
|
| gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
| gptkbp:sáp_nhập |
gptkb:Sở_Giao_dịch_Chứng_khoán_Việt_Nam_(VNX)
|
| gptkbp:thành_phố |
gptkb:Thành_phố_Hồ_Chí_Minh
|
| gptkbp:website |
https://www.hsx.vn
|
| gptkbp:المقر_الرئيسي |
16 Võ Văn Kiệt, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
| gptkbp:活動分野 |
chứng khoán
|
| gptkbp:英文名 |
gptkb:Ho_Chi_Minh_City_Stock_Exchange
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Ho_Chi_Minh_Stock_Exchange
|
| gptkbp:bfsLayer |
6
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|